Máy dán cạnh 6 chức năng MAS-MS850 là một dòng máy dán cạnh đa năng và hiện đại khi tích hợp nhiều chức năng trên cùng một thiết bị. Máy có khả năng thực hiện 6 công đoạn khác nhau giúp sản phẩm tạo ra đảm bảo về mặt chất lưỡng lẫn thẩm mỹ. Cùng CNC DANA tìm hiểu chi tiết về sản phẩm qua nội dung dưới đây.
Đặc điểm nổi bật của máy dán cạnh 6 chức năng MAS-MS850
- Máy dán cạnh tự động 6 chức năng thực hiện nhanh chóng quá trình dán cạnh mặt gỗ và tiết kiệm thời gian sản xuất.
- Kết cấu khung máy được gia công chắc chắn tỉ mỉ, quá trình sử dụng lâu dài sẽ không bị xê lệch biến dạng, đảm bảo độ chính xác cao.
- Motor của chính công ty chủ quản MAS
- Máy được trang bị màn hình cảm ứng dễ dàng theo dõi và giám sát trạng thái, thông số của hệ thống.
- Sử dụng hệ thống bơm nhớt tự động giúp đảm bảo máy được hoạt động trơn tru liên tục trong nhiều giờ, mang đến hiệu suất làm việc cao, tăng năng xuất, tiết kiệm chi phí sản xuất.
- Linh kiện xilanh cắt đầu đuôi, van tiết lưu được sản xuất tại Đài Loan
- Máy chính hãng có cơ khí mạnh, linh kiện đồng bộ nên hầu như không bị lỗi dán cạnh như máy khác trên thị trường thương lỗi từ 10% trở lên.
- Máy đạt tiêu chuẩn Quốc tế: Luôn được nâng cấp công nghệ tiên tiến nhất để duy trì danh hiệu Quốc Tế đã đạt được.
Các chức năng cơ bản của máy dán cạnh 6 chức năng MAS-MS850
- Dán cạnh: Nhờ có nồi keo và bộ xử lý lăn keo tác động đảm bảo keo dán có độ kết dính cao
- Cắt đầu đuôi: Động cơ cắt có công suất lớn giúp việc cắt chỉ thừa 1 cách trơn tru, tăng tính thẩm mỹ sản phẩm
- Sửa thô: Tự động cắt và sửa hoàn thiện sản phẩm
- Sửa tinh: Tự động cắt và sửa hoàn thiện sản phẩm
- Cạo mép: Cạo bỏ phần keo thừa trên bề mặt tấm ván
- Đánh bóng: Làm mịn và sạch tăng độ hoàn thiện thẩm mỹ cho sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Tốc độ dán | Feeding speed | 12-25m/min |
Chiều rộng tối thiểu vật liệu dán | Min. Working width | 60mm |
Kích thước dán nhỏ nhất ( 4 mặt ) | Min. Working Size | 100*150mm |
Độ dày vật liệu dán | Work-Piece thickness | 9-60mm |
Độ dày Nẹp dán | Tape thickness | 0.4-3mm |
Tổng công suất | Total power | 9.8kw |
Áp suất khí nén | Rated air pressure | 6.5kg/cm³ |
Điện áp | Voltage | 380V/50Hz/3phase |
Trọng lượng | Weight | 1750kg |
Kích thước | Dimensions | 4800*1000*1600mm |