Thông số kỹ thuật
Tốc độ dán | Feeding speed | 12-22m/min |
Chiều rộng tối thiểu vật liệu dán | Min. Working width | 60mm |
Chiều dài tối thiểu vật liệu dán | Min. Working length | 150mm |
Kích thước dán nhỏ nhất ( 4 mặt ) | Min. Working Size | 100*150mm |
Độ dày vật liệu dán | Work-Piece thickness | 10-60mm |
Chiều cao vật liệu dán | Edge strip height | 12-65mm |
Độ dày Nẹp dán | Tape thickness | 0.4-3mm |
Tổng công suất | Total power | 12.3kw |
Áp suất khí nén | Rated air pressure | 6.5kg/cm3 |
Điện áp | Voltage | 380V/50Hz/3phase |
Trọng lượng | Weight | 2200kg |
Kích thước | Dimensions | 6300*1000*1600mm |
Tốc độ dán | Feeding speed | 12-22m/min |
Chiều rộng tối thiểu vật liệu dán | Min. Working width | 60mm |
Chiều dài tối thiểu vật liệu dán | Min. Working length | 150mm |
Kích thước dán nhỏ nhất ( 4 mặt ) | Min. Working Size | 100*150mm |
Độ dày vật liệu dán | Work-Piece thickness | 10-60mm |
Chiều cao vật liệu dán | Edge strip height | 12-65mm |
Độ dày Nẹp dán | Tape thickness | 0.4-3mm |
Tổng công suất | Total power | 12.3kw |
Áp suất khí nén | Rated air pressure | 6.5kg/cm3 |
Điện áp | Voltage | 380V/50Hz/3phase |
Trọng lượng | Weight | 2200kg |
Kích thước | Dimensions | 6300*1000*1600mm |