Máy dán cạnh 8 chức năng ZIIM ZM-669JAK hoạt động ổn định, đáp ứng nhu cầu cho các doanh nghiệp, xưởng gia công gỗ với yêu cầu năng suất lớn, đảm bảo chất lượng đặt lên hàng đầu. Với nhiều ưu điểm vượt trội đây được xem là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp xưởng có thể tối ưu được quy trình sản xuất. Cùng CNC DANA tìm hiểu các thông số kỹ thuật, đặc điểm của dòng máy dán cạnh ZIIM ZM-669JAK ngay nhé.
Đặc điểm nổi bật của máy dán cạnh 8 chức năng ZIIM ZM-669JAK
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của dòng máy dán cạnh ZIIM ZM-669JAK:
- Máy có thể thực hiện dán được rất nhiều loại chỉ cạnh thông dụng nhất hiện nay như nẹp cạnh gỗ veneer, melamine, PVC, ABS,…Với tốc độ dán từ 12-22m/phút phù hợp với các xưởng sản xuất yêu cầu với số lượng lớn.
- Máy dán cạnh 8 chức năng ZIIM ZM-669JAK có thể được đa dạng kích thước vật liệu với chiều rộng tối thiểu là 60mm với chiều dài tối thiểu là 150mm.
- Thiết bị có công suất lớn lên đến 23kw, có thể vận hành mạnh mẽ trong khoảng thời gian dài, đáp ứng được khối công việc lớn.
- Máy có 8 chức năng với các bộ phận riêng biệt nhau đảm bảo sản phẩm được hoàn thiện trong thời gian ngắn.
- Máy có hệ thống bơm nhớt tự động để bảo vệ máy, giúp động cơ hoạt động trơn tru hơn.
- Màn hình hiển thị thông số máy, điều khiển dễ dàng thông qua màn hình cảm ứng đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Tất cả các linh kiện trong máy đều được nhập khẩu với chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO.
Chức năng máy dán cạnh ZIIM ZM-669JAK 8 chức năng
Máy dán cạnh ZIIM ZM-669JAK được tích hợp 8 chức năng trên cùng một máy bao gồm:
- Phay cạnh: Tạo ra một đường cắt chính xác trên cạnh tấm gỗ, loại bỏ lớp gỗ thừa và tạo ra một bề mặt phẳng, mịn để đảm bảo quá trình dán keo diễn ra hiệu quả.
- Dán keo 1-2: Tự động bôi một lớp keo đều và mỏng lên cạnh gỗ đã được phay, tạo điều kiện cho việc dán nẹp diễn ra nhanh chóng và chắc chắn.
- Cắt đầu đuôi: Cắt bỏ phần nẹp thừa ở hai đầu tấm gỗ, tạo ra một đường cắt sắc nét và gọn gàng, đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Sửa thô: Loại bỏ phần nẹp thừa ở mặt trên và mặt dưới của tấm gỗ, tạo ra một bề mặt phẳng và bằng phẳng.
- Sửa tinh: Tiếp tục xử lý bề mặt sau khi sửa thô, tạo ra một bề mặt hoàn thiện hơn, mịn màng và không còn vết xước.
- Bo góc 4 dao: Tạo các góc bo tròn mềm mại cho sản phẩm, tăng tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.
- Cạo méo 1-2: Loại bỏ phần keo thừa và các vật liệu bám dính trên bề mặt sản phẩm, đảm bảo sản phẩm sạch sẽ và đẹp mắt.
- Đánh bóng 1-2: Làm mịn bề mặt sản phẩm, tạo độ bóng sáng và bảo vệ lớp nẹp, tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Tốc độ dán | Feeding speed | 12-22 m/min |
Chiều rộng tối thiểu vật liệu dán | Min. Working width | 60mm |
Chiều dài tối thiểu vật liệu dán | Min. Working length | 150mm |
Kích thước dán nhỏ nhất (4 mặt) | Min. Working size | 60*150mm |
Chiều cao vật liệu dán | Work-Piece thickness | 10-60mm |
Độ dày nẹp dán | Tape thickness | 0.4-3mm |
Tổng công suất | Total power | 23kw |
Áp suất khí nén | Rated air pressure | 6.5kg/cm³ |
Điện áp | Voltage | 380V/50Hz/3phase |
Trọng lượng | Weight | 3000kg |
Kích thước | Dimensions | 9600*1000*1800mm |